20 Thuật Ngữ Cần Biết Khi Chơi PUBG Mobile Bạn Không Thể Bỏ Qua!
Published on Tháng mười 13, 2024
Chơi game PUBG Mobile không chỉ đơn thuần là việc nhảy xuống chiến trường và chiến đấu. Để có thể trở thành một người chơi giỏi, bạn cần hiểu và nắm rõ các thuật ngữ chuyên ngành trong game. Dưới đây là danh sách 20 thuật ngữ quan trọng mà mọi game thủ cần biết khi tham gia vào thế giới đầy cạnh tranh này.
1. Spray
Spray là thuật ngữ dùng để chỉ hành động bắn liên tục vào một mục tiêu. Khi sử dụng súng tự động, việc điều chỉnh tâm ngắm để giữ độ chính xác trong suốt quá trình bắn là rất quan trọng. Việc spray đúng cách không chỉ giúp bạn tiêu diệt đối thủ nhanh chóng mà còn tiết kiệm đạn. Khi bạn hiểu rõ về spray, bạn sẽ dễ dàng đối phó với những tình huống căng thẳng trong game.
Ảnh minh họa thuật ngữ Spray trong game PUBG Mobile
2. Headshot
Headshot là một trong những thuật ngữ phổ biến nhất trong PUBG Mobile. Nó chỉ việc bắn trúng đầu của đối thủ, gây ra lượng sát thương tối đa. Một cú headshot không chỉ giúp bạn hạ gục kẻ thù nhanh hơn mà còn thể hiện kỹ năng bắn súng xuất sắc của bạn. Để đạt được nhiều cú headshot, người chơi cần luyện tập và có khả năng nhắm mục tiêu chính xác.
Ảnh minh họa thuật ngữ Headshot trong game PUBG Mobile
3. Circle (Vòng)
Circle hay còn gọi là vòng bo, là một trong những yếu tố quan trọng nhất trong PUBG Mobile. Vòng bo sẽ thu hẹp dần theo thời gian, và người chơi cần chạy vào trong vòng để tránh mất máu. Hiểu rõ về circle giúp bạn lên kế hoạch di chuyển hợp lý và giữ cho bản thân an toàn trong suốt trận đấu. Việc quản lý thời gian và không gian liên quan đến circle là chìa khóa để chiến thắng.
Ảnh minh họa thuật ngữ Circle (Vòng) trong game PUBG Mobile
4. Squad
Squad là một thuật ngữ dùng để chỉ nhóm người chơi trong PUBG Mobile. Một squad thường bao gồm bốn thành viên, cùng nhau hợp tác để tiêu diệt kẻ thù và đạt được chiến thắng. Việc chơi trong squad đòi hỏi sự giao tiếp và phối hợp chặt chẽ giữa các thành viên. Khi chơi cùng squad, bạn có thể hỗ trợ nhau khi cần hồi sinh hoặc chia sẻ vật phẩm.
Ảnh minh họa thuật ngữ Squad trong game PUBG Mobile
5. Camping (Cắm trại)
Camping là thuật ngữ chỉ việc người chơi chọn một vị trí cố định để ẩn nấp và chờ đợi kẻ thù đến gần. Đây là một chiến thuật phổ biến trong PUBG Mobile, giúp người chơi có lợi thế về mặt địa hình và bất ngờ tấn công đối thủ. Tuy nhiên, camping cũng có thể khiến bạn trở thành mục tiêu dễ dàng nếu không cẩn thận.
Ảnh minh họa thuật ngữ Camping (Cắm trại) trong game PUBG Mobile
6. Safe Zone (Vùng an toàn)
Safe Zone là khu vực bên trong circle, nơi người chơi không bị mất máu do ảnh hưởng của vòng bo. Việc xác định và di chuyển vào safe zone kịp thời là rất quan trọng để đảm bảo sự sống sót trong trận đấu. Hãy luôn theo dõi bản đồ để biết vị trí của safe zone và lập kế hoạch di chuyển hợp lý.
Ảnh minh họa thuật ngữ Safe Zone (Vùng an toàn) trong game PUBG Mobile
7. Airdrop
Airdrop là những thùng hàng được thả từ máy bay, chứa các vật phẩm quý hiếm như súng, đạn và thiết bị y tế. Người chơi thường rất háo hức khi nhìn thấy airdrop vì đây là cơ hội để trang bị cho mình những vật phẩm mạnh mẽ. Tuy nhiên, hãy cẩn thận vì các đối thủ cũng sẽ tìm đến airdrop để giành lấy tài nguyên.
Ảnh minh họa thuật ngữ Airdrop trong game PUBG Mobile
8. Revive (Hồi sinh)
Revive là hành động hồi sinh đồng đội khi họ bị hạ gục nhưng chưa chết hoàn toàn. Việc revive thành công có thể giúp đội của bạn giữ được sức mạnh và tiếp tục chiến đấu. Tuy nhiên, trong quá trình hồi sinh, bạn cũng cần phải cảnh giác với kẻ thù xung quanh.
Ảnh minh họa thuật ngữ Revive (Hồi sinh) trong game PUBG Mobile
9. Duo
Duo là chế độ chơi trong PUBG Mobile, nơi hai người chơi hợp tác với nhau để chiến đấu chống lại các đội khác. Chế độ duo yêu cầu sự phối hợp chặt chẽ giữa hai người, từ việc chia sẻ tài nguyên cho đến lên kế hoạch tấn công. Đây là một hình thức chơi thú vị và thích hợp cho những ai thích làm việc theo nhóm nhỏ.
Ảnh minh họa thuật ngữ Duo trong game PUBG Mobile
10. Knock (Hạ gục)
Knock là thuật ngữ dùng để chỉ việc hạ gục đối thủ nhưng chưa tiêu diệt hoàn toàn. Khi một đối thủ bị knock, họ sẽ nằm trên mặt đất và cần sự giúp đỡ từ đồng đội để hồi sinh. Việc knock được đối thủ thường là bước đầu tiên trong việc tiêu diệt họ hoàn toàn.
Ảnh minh họa thuật ngữ Knock (Hạ gục) trong game PUBG Mobile
11. Vehicles (Phương tiện)
Vehicles là những phương tiện di chuyển trong PUBG Mobile, giúp người chơi di chuyển nhanh chóng trên bản đồ. Sử dụng vehicles không chỉ giúp bạn tiết kiệm thời gian mà còn tạo lợi thế trong các trận đấu. Tuy nhiên, cần phải cẩn thận khi lái vehicles vì chúng có thể dễ dàng trở thành mục tiêu cho kẻ thù.
Ảnh minh họa thuật ngữ Vehicles (Phương tiện) trong game PUBG Mobile
12. Finish (Kết thúc)
Finish là hành động tiêu diệt hoàn toàn một đối thủ sau khi đã knock họ. Việc finish nhanh chóng giúp bạn không phải lo lắng về việc đối thủ sẽ được hồi sinh. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, bạn có thể quyết định không finish để giữ vị trí an toàn hơn.
13. Rush (Tấn công)
Rush là thuật ngữ dùng để chỉ hành động tấn công nhanh chóng vào kẻ thù. Khi bạn rush, bạn cần phải rất tự tin và sẵn sàng đối mặt với mọi nguy hiểm. Đây là một chiến thuật rủi ro nhưng cũng có thể mang lại phần thưởng lớn nếu thực hiện thành công.
Ảnh minh họa thuật ngữ Rush (Tấn công) trong game PUBG Mobile
14. Zone (Khu vực)
Zone là thuật ngữ chung để chỉ các khu vực trong bản đồ PUBG Mobile, bao gồm cả safe zone và red zone. Việc hiểu rõ về zone giúp bạn đưa ra quyết định chiến thuật hợp lý và tránh được những nguy hiểm không đáng có.
Ảnh minh họa thuật ngữ Zone (Khu vực) trong game PUBG Mobile
15. ADS (Aim Down Sights)
ADS là hành động nhắm súng vào đối thủ bằng cách sử dụng ống ngắm hoặc tâm ngắm. Khi thực hiện ADS, bạn sẽ có khả năng bắn chính xác hơn, đặc biệt trong các trận đấu xa. Nắm vững kỹ thuật ADS sẽ giúp bạn gia tăng cơ hội tiêu diệt kẻ thù.
Ảnh minh họa thuật ngữ ADS (Aim Down Sights) trong game PUBG Mobile
16. Blue Zone (Vùng xanh)
Blue Zone là khu vực bên ngoài safe zone, nơi người chơi sẽ mất máu nếu đứng trong đó. Blue zone sẽ thu hẹp theo thời gian, buộc người chơi phải di chuyển vào safe zone. Hiểu rõ về blue zone và thời gian thu hẹp của nó là rất quan trọng để sống sót.
Ảnh minh họa thuật ngữ Blue Zone (Vùng xanh) trong game PUBG Mobile
17. Solo
Solo là chế độ chơi cá nhân trong PUBG Mobile, nơi bạn sẽ phải chiến đấu một mình chống lại tất cả các đối thủ khác. Chế độ solo yêu cầu bạn phải phát huy tối đa kỹ năng cá nhân và đưa ra những quyết định chiến thuật thông minh. Đây là một thử thách lớn cho những ai yêu thích sự cạnh tranh.
Ảnh minh họa thuật ngữ Solo trong game PUBG Mobile
18. Loot
Loot là hành động nhặt đồ và trang bị từ các thùng hàng, nhà cửa hoặc từ những đối thủ bị tiêu diệt. Việc loot hiệu quả giúp bạn có được trang bị cần thiết để chiến đấu. Biết cách loot nhanh chóng và hiệu quả là một kỹ năng quan trọng trong PUBG Mobile.
Ảnh minh họa thuật ngữ Loot trong game PUBG Mobile
19. Flanking (Đánh vòng)
Flanking là chiến thuật đánh vòng, nơi người chơi tìm cách tấn công từ phía sau hoặc bên cạnh đối thủ. Điều này giúp bạn bất ngờ tấn công kẻ thù mà không bị phát hiện. Kỹ năng flanking tốt có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong một trận đấu.
Ảnh minh họa thuật ngữ Flanking (Đánh vòng) trong game PUBG Mobile
20. Red Zone (Vùng đỏ)
Red Zone là khu vực trên bản đồ nơi bom sẽ rơi xuống, gây sát thương cho những ai ở trong khu vực đó. Khi thấy red zone, bạn nên nhanh chóng tìm chỗ ẩn nấp để tránh thiệt hại. Red zone là một yếu tố ngẫu nhiên trong trò chơi, nhưng hiểu rõ nó giúp bạn lên kế hoạch di chuyển hợp lý hơn.
Trên đây là 20 thuật ngữ cần biết khi chơi PUBG Mobile mà biskra7.com muốn chia sẻ với bạn. Nắm vững các thuật ngữ này sẽ giúp bạn có một trải nghiệm chơi game tốt hơn và nâng cao kỹ năng chiến đấu của mình. Hãy luyện tập và áp dụng chúng vào từng trận đấu để trở thành một game thủ xuất sắc!
Posted in: