Biskra

20 Thuật Ngữ Quan Trọng Trong Game Pokémon Go Bạn Cần Biết

20 Thuật Ngữ Quan Trọng Trong Game Pokémon Go Bạn Cần Biết

Pokémon Go là một trò chơi di động nổi tiếng, thu hút hàng triệu người chơi trên toàn thế giới. Để giúp bạn hiểu rõ hơn về trò chơi này, biskra7.com xin giới thiệu 20 thuật ngữ quan trọng mà mọi người chơi Pokémon Go nên nắm vững.

1. Buddy Pokémon

Buddy Pokémon là Pokémon mà bạn chọn để đồng hành trong quá trình chơi. Pokémon này sẽ giúp bạn nhận được kẹo khi bạn đi bộ một quãng đường nhất định. Việc lựa chọn Buddy Pokémon không chỉ mang lại lợi ích về kẹo mà còn tạo cảm giác gắn bó với nhân vật trong game. Bạn có thể thay đổi Buddy Pokémon bất cứ lúc nào, vì vậy hãy chọn những Pokémon mà bạn yêu thích!

Ảnh minh họa thuật ngữ Buddy Pokémon trong game Pokémon Go

2. Incense

Incense là một vật phẩm trong Pokémon Go giúp bạn thu hút Pokémon đến gần trong khoảng thời gian nhất định. Khi sử dụng Incense, Pokémon sẽ xuất hiện nhiều hơn xung quanh bạn, giúp bạn có cơ hội bắt được nhiều Pokémon hơn. Đây là một công cụ hữu ích cho những ai muốn tăng cường bộ sưu tập của mình hoặc tìm kiếm các Pokémon hiếm.

3. Gym Badge

Gym Badge là huy chương mà bạn nhận được khi tham gia vào các trận đấu tại Gym. Mỗi huy chương thể hiện sự thành công của bạn trong việc kiểm soát và chiến đấu tại các Gym khác nhau. Việc thu thập Gym Badge không chỉ giúp bạn nâng cao danh tiếng mà còn mang lại nhiều phần thưởng giá trị trong trò chơi.

Ảnh minh họa thuật ngữ Gym Badge trong game Pokémon Go

4. Gym Control

Gym Control đề cập đến khả năng chiếm giữ và bảo vệ một Gym. Khi bạn và team của bạn kiểm soát một Gym, bạn có thể nhận được phần thưởng hàng ngày. Để duy trì quyền kiểm soát, bạn cần tham gia vào các trận chiến và tăng cường điểm uy tín (Prestige) cho Gym của mình.

Ảnh minh họa thuật ngữ Gym Control trong game Pokémon Go

5. Gym

Gym là nơi bạn có thể tham gia vào các trận chiến với Pokémon của mình. Đây là một trong những yếu tố chính của trò chơi, nơi bạn có thể thử sức mạnh của các Pokémon và chiến đấu với đội ngũ của người chơi khác. Gym không chỉ là nơi để chiến đấu mà còn là nơi để gặp gỡ và kết nối với những người chơi khác.

Ảnh minh họa thuật ngữ Gym trong game Pokémon Go

6. Fainted Pokémon

Fainted Pokémon là những Pokémon đã mất khả năng chiến đấu do HP giảm về 0. Khi Pokémon của bạn bị fainted, bạn sẽ cần sử dụng vật phẩm Revive hoặc Max Revive để hồi phục. Việc theo dõi HP của Pokémon trong trận chiến là rất quan trọng để đảm bảo rằng bạn có thể tiếp tục tham gia chiến đấu.

Ảnh minh họa thuật ngữ Fainted Pokémon trong game Pokémon Go

7. Adventure Sync

Adventure Sync là tính năng cho phép bạn theo dõi quãng đường đi bộ ngay cả khi ứng dụng Pokémon Go không được mở. Điều này giúp bạn dễ dàng nhận kẹo từ Buddy Pokémon và thực hiện các nhiệm vụ mà không cần phải mở trò chơi liên tục. Tính năng này không chỉ tiện lợi mà còn giúp bạn tận dụng tối đa thời gian đi bộ của mình.

Ảnh minh họa thuật ngữ Adventure Sync trong game Pokémon Go

8. Candy

Candy là vật phẩm quan trọng dùng để tiến hóa và tăng cường sức mạnh cho Pokémon. Mỗi loại Pokémon có một loại kẹo riêng, và bạn có thể nhận được kẹo bằng cách bắt Pokémon, transfer hoặc ấp trứng. Việc thu thập kẹo là rất cần thiết để giúp Pokémon của bạn mạnh mẽ hơn trong các trận chiến.

Ảnh minh họa thuật ngữ Candy trong game Pokémon Go

9. Hatching

Hatching là quá trình nở trứng Pokémon. Bạn có thể ấp trứng bằng cách di chuyển một quãng đường nhất định, tùy thuộc vào loại trứng (2, 5 hoặc 10 km). Khi trứng nở, bạn sẽ nhận được một Pokémon ngẫu nhiên. Đây là một phần thú vị của trò chơi, giúp bạn mở rộng bộ sưu tập Pokémon của mình.

Ảnh minh họa thuật ngữ Hatching trong game Pokémon Go

10. CP (Combat Power)

CP (Combat Power) là chỉ số thể hiện sức mạnh chiến đấu của Pokémon. CP càng cao, Pokémon của bạn càng mạnh và có khả năng chiến thắng trong các trận đấu. Việc hiểu rõ về CP sẽ giúp bạn chọn lựa Pokémon phù hợp để tham gia vào các trận chiến và đạt được kết quả tốt nhất.

Ảnh minh họa thuật ngữ CP (Combat Power) trong game Pokémon Go

11. Experience Points (XP)

Experience Points (XP) là điểm kinh nghiệm mà bạn tích lũy trong quá trình chơi. Mỗi hoạt động trong game như bắt Pokémon, chiến đấu tại Gym, hoặc ấp trứng đều mang lại XP. Khi bạn đạt được đủ XP, bạn sẽ lên cấp và mở khóa nhiều tính năng cũng như vật phẩm mới.

Ảnh minh họa thuật ngữ Experience Points (XP) trong game Pokémon Go

12. Lucky Egg

Lucky Egg là vật phẩm giúp nhân đôi lượng XP mà bạn nhận được trong một khoảng thời gian nhất định. Việc sử dụng Lucky Egg vào thời điểm thích hợp, chẳng hạn như khi bạn tiến hóa nhiều Pokémon cùng lúc, sẽ giúp bạn tăng nhanh cấp độ và tích lũy tài nguyên.

Ảnh minh họa thuật ngữ Lucky Egg trong game Pokémon Go

13. Great Ball

Great Ball là loại Poké Ball cao cấp hơn so với Poké Ball thông thường, giúp tăng xác suất bắt được Pokémon. Việc sử dụng Great Ball trong các tình huống quan trọng, chẳng hạn như khi đối mặt với Pokémon hiếm, sẽ giúp bạn thu phục thành công hơn.

Ảnh minh họa thuật ngữ Great Ball trong game Pokémon Go

14. Egg

Egg là trứng Pokémon mà bạn có thể nhận được từ các PokéStop. Trứng cần được ấp để nở thành Pokémon. Việc ấp trứng là một trong những hoạt động thú vị trong Pokémon Go, giúp bạn có cơ hội nhận được những Pokémon mới và hiếm.

Ảnh minh họa thuật ngữ Egg trong game Pokémon Go

15. Defender Bonus

Defender Bonus là phần thưởng mà bạn nhận được khi Pokémon của bạn tham gia bảo vệ một Gym. Mỗi ngày bạn chiếm giữ Gym, bạn sẽ nhận được Defender Bonus, có thể bao gồm PokéCoins và các vật phẩm khác, giúp bạn gia tăng tài nguyên trong game.

Ảnh minh họa thuật ngữ Defender Bonus trong game Pokémon Go

16. HP (Hit Points)

HP (Hit Points) là chỉ số thể hiện sức khỏe của Pokémon. Khi HP của Pokémon giảm về 0, Pokémon đó sẽ trở thành Fainted Pokémon và không thể tham gia chiến đấu. Việc theo dõi HP và sử dụng các vật phẩm hồi phục đúng lúc là rất quan trọng trong các trận chiến.

Ảnh minh họa thuật ngữ HP (Hit Points) trong game Pokémon Go

17. Field Research

Field Research là các nhiệm vụ mà người chơi có thể thực hiện để nhận được phần thưởng, bao gồm Pokémon và vật phẩm. Những nhiệm vụ này thường yêu cầu bạn hoàn thành các hoạt động trong game như bắt Pokémon hoặc tham gia vào trận đấu. Field Research là cách tuyệt vời để kiếm thêm tài nguyên và khám phá game.

18. Evolve

Evolve là quá trình tiến hóa Pokémon từ dạng này sang dạng khác, giúp tăng cường sức mạnh và chỉ số cho Pokémon. Để tiến hóa, bạn cần sử dụng một lượng kẹo nhất định. Việc tiến hóa không chỉ làm cho Pokémon của bạn mạnh mẽ hơn mà còn giúp bạn hoàn thành Pokédex.

Ảnh minh họa thuật ngữ Evolve trong game Pokémon Go

19. Lure Module

Lure Module là một vật phẩm giúp thu hút Pokémon đến khu vực cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định. Việc sử dụng Lure Module tại PokéStop sẽ thu hút nhiều Pokémon hơn đến vị trí đó, mang lại cơ hội tốt để bạn bắt được Pokémon hiếm.

Ảnh minh họa thuật ngữ Lure Module trong game Pokémon Go

20. Incubator

Incubator là thiết bị dùng để ấp trứng Pokémon. Bạn có thể sử dụng nhiều Incubator cùng một lúc để ấp nhiều trứng khác nhau. Việc ấp trứng là một trong những trải nghiệm thú vị trong Pokémon Go, giúp bạn khám phá và thu thập nhiều Pokémon mới.

Biskra7.com hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan hơn về các thuật ngữ trong Pokémon Go. Hiểu rõ về những thuật ngữ này sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng và trải nghiệm chơi game của mình!

Exit mobile version